Từ điển Thiều Chửu
縣 - huyền/huyện
① Treo, cùng nghĩa với chữ huyền 懸. ||② Một âm là huyện. Huyện, Tần Thuỷ Hoàng 秦始皇 bỏ phép phong kiến mà chia nước ra từng quận từng huyện, vì thế nên đời sau cũng theo đó mà chia mỗi tỉnh ra mấy huyện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
縣 - huyền
Buộc lại, cột lại — Ràng buộc — Một âm là Huyện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
縣 - huyện
Khu vực địa phương, được ấn định rõ ràng — Đơn vị hành chánh, ở dưới tỉnh. Ta cũng gọi là Huyện.


縣尹 - huyện doãn || 縣轄 - huyện hạt || 縣令 - huyện lệnh || 縣官 - huyện quan || 縣佐 - huyện tá || 縣丞 - huyện thừa || 縣尉 - huyện uý || 郡縣 - quận huyện || 知縣 - tri huyện ||